Thời gian hiện tại ở Bengar Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Bengar Kolā. Đánh bẩy Bengar Kolā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bengar Kolā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bengar Kolā, nhiều khách sạn ở Bengar Kolā, dân số ở Bengar Kolā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bengar Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:11
:12 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bengar Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Bengar Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°26'51" 36.4474 |
Kinh độ | 52°38'25" 52.6404 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 142,842 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,945,732 |
Sân bay gần Bengar Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 54 km 34 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 105 km 65 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 145 km 90 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 166 km 103 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 177 km 110 ml |