Thời gian hiện tại ở Tīl Khānī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Tīl Khānī. Đánh bẩy Tīl Khānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tīl Khānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tīl Khānī, nhiều khách sạn ở Tīl Khānī, dân số ở Tīl Khānī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tīl Khānī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:40
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tīl Khānī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Tīl Khānī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°25'0" 36.4167 |
Kinh độ | 52°46'60" 52.7833 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 143,324 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,956,026 |
Sân bay gần Tīl Khānī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 44 km 28 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 118 km 73 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 154 km 96 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 155 km 96 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 185 km 115 ml |