Thời gian hiện tại ở Shīrjeh Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Shīrjeh Kolā. Đánh bẩy Shīrjeh Kolā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shīrjeh Kolā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shīrjeh Kolā, nhiều khách sạn ở Shīrjeh Kolā, dân số ở Shīrjeh Kolā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shīrjeh Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:52
:01 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shīrjeh Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Shīrjeh Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°18'44" 36.3122 |
Kinh độ | 52°51'47" 52.863 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 141,582 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,916,451 |
Sân bay gần Shīrjeh Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 47 km 29 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 128 km 80 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 153 km 95 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 155 km 96 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 184 km 114 ml |