Thời gian hiện tại ở Sarāb Gardān, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Sarāb Gardān. Đánh bẩy Sarāb Gardān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarāb Gardān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarāb Gardān, nhiều khách sạn ở Sarāb Gardān, dân số ở Sarāb Gardān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sarāb Gardān, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:17
:57 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarāb Gardān, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Sarāb Gardān, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°18'42" 36.3118 |
Kinh độ | 52°52'22" 52.8727 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 140,874 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,902,103 |
Sân bay gần Sarāb Gardān, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 46 km 29 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 129 km 80 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 152 km 95 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 156 km 97 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 185 km 115 ml |