Thời gian hiện tại ở Khardonkolā-ye Bālā Maḩal, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Khardonkolā-ye Bālā Maḩal. Đánh bẩy Khardonkolā-ye Bālā Maḩal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khardonkolā-ye Bālā Maḩal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khardonkolā-ye Bālā Maḩal, nhiều khách sạn ở Khardonkolā-ye Bālā Maḩal, dân số ở Khardonkolā-ye Bālā Maḩal, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Khardonkolā-ye Bālā Maḩal, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:08
:18 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khardonkolā-ye Bālā Maḩal, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Khardonkolā-ye Bālā Maḩal, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°30'55" 36.5153 |
Kinh độ | 52°37'42" 52.6282 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 142,590 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,940,378 |
Sân bay gần Khardonkolā-ye Bālā Maḩal, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 53 km 33 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 102 km 63 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 149 km 93 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 165 km 102 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 181 km 112 ml |