Thời gian hiện tại ở Owjāksar, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Owjāksar. Đánh bẩy Owjāksar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Owjāksar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Owjāksar, nhiều khách sạn ở Owjāksar, dân số ở Owjāksar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Owjāksar, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:19
:39 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Owjāksar, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Owjāksar, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°41'18" 36.6883 |
Kinh độ | 52°36'38" 52.6105 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 139,433 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,870,692 |
Sân bay gần Owjāksar, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 53 km 33 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 99 km 62 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 160 km 100 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 162 km 101 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 193 km 120 ml |