Thời gian hiện tại ở Sefīd Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Sefīd Kolā. Đánh bẩy Sefīd Kolā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sefīd Kolā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sefīd Kolā, nhiều khách sạn ở Sefīd Kolā, dân số ở Sefīd Kolā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sefīd Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:44
:07 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sefīd Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Sefīd Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°5'58" 36.0995 |
Kinh độ | 52°45'12" 52.7532 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 142,514 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,938,522 |
Sân bay gần Sefīd Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 72 km 45 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 129 km 80 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 137 km 85 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 163 km 102 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 173 km 108 ml |