Thời gian hiện tại ở Lamsū Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Lamsū Kolā. Đánh bẩy Lamsū Kolā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lamsū Kolā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lamsū Kolā, nhiều khách sạn ở Lamsū Kolā, dân số ở Lamsū Kolā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Lamsū Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:13
:35 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lamsū Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Lamsū Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°13'15" 36.2208 |
Kinh độ | 52°37'60" 52.6333 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 141,764 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,920,196 |
Sân bay gần Lamsū Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 68 km 42 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 113 km 70 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 132 km 82 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 161 km 100 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 176 km 110 ml |