Thời gian hiện tại ở Kūt Katī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Kūt Katī. Đánh bẩy Kūt Katī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūt Katī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūt Katī, nhiều khách sạn ở Kūt Katī, dân số ở Kūt Katī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kūt Katī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:16
:07 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūt Katī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Kūt Katī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°13'36" 36.2267 |
Kinh độ | 52°37'40" 52.6277 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 142,406 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,936,269 |
Sân bay gần Kūt Katī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 68 km 42 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 112 km 70 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 132 km 82 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 161 km 100 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 176 km 110 ml |