Thời gian hiện tại ở Qāẕī Mazra‘eh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Qāẕī Mazra‘eh. Đánh bẩy Qāẕī Mazra‘eh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qāẕī Mazra‘eh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qāẕī Mazra‘eh, nhiều khách sạn ở Qāẕī Mazra‘eh, dân số ở Qāẕī Mazra‘eh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qāẕī Mazra‘eh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:23
:51 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qāẕī Mazra‘eh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Qāẕī Mazra‘eh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°50'44" 35.8456 |
Kinh độ | 52°3'51" 52.0643 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 142,298 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,933,770 |
Sân bay gần Qāẕī Mazra‘eh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
THR | Mehrabad International Airport | 69 km 43 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 96 km 59 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 104 km 65 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 134 km 83 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 241 km 150 ml |