Thời gian hiện tại ở Shahrak-e Sāḩelī-ye Amīrābād, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Shahrak-e Sāḩelī-ye Amīrābād. Đánh bẩy Shahrak-e Sāḩelī-ye Amīrābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shahrak-e Sāḩelī-ye Amīrābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shahrak-e Sāḩelī-ye Amīrābād, nhiều khách sạn ở Shahrak-e Sāḩelī-ye Amīrābād, dân số ở Shahrak-e Sāḩelī-ye Amīrābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shahrak-e Sāḩelī-ye Amīrābād, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:03
:10 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shahrak-e Sāḩelī-ye Amīrābād, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Shahrak-e Sāḩelī-ye Amīrābād, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°36'36" 36.6099 |
Kinh độ | 52°10'14" 52.1706 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 141,834 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,620 |
Sân bay gần Shahrak-e Sāḩelī-ye Amīrābād, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 60 km 37 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 92 km 57 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 127 km 79 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 162 km 101 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 202 km 126 ml |