Thời gian hiện tại ở Tāzehābād, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Tāzehābād. Đánh bẩy Tāzehābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāzehābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāzehābād, nhiều khách sạn ở Tāzehābād, dân số ở Tāzehābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tāzehābād, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:37
:13 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāzehābād, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Tāzehābād, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°39'31" 36.6587 |
Kinh độ | 51°23'46" 51.3962 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 143,314 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,846 |
Sân bay gần Tāzehābād, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 9 km 6 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 108 km 67 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 141 km 87 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 161 km 100 ml |