Thời gian hiện tại ở Kharmaneh-ye Soflá, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Kharmaneh-ye Soflá. Đánh bẩy Kharmaneh-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kharmaneh-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kharmaneh-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Kharmaneh-ye Soflá, dân số ở Kharmaneh-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kharmaneh-ye Soflá, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:29
:45 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kharmaneh-ye Soflá, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Kharmaneh-ye Soflá, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°39'22" 36.6562 |
Kinh độ | 51°23'44" 51.3956 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 143,968 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,970,330 |
Sân bay gần Kharmaneh-ye Soflá, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 9 km 6 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 108 km 67 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 140 km 87 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 161 km 100 ml |