Thời gian hiện tại ở Tāt Qeshlāq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Tāt Qeshlāq. Đánh bẩy Tāt Qeshlāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāt Qeshlāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāt Qeshlāq, nhiều khách sạn ở Tāt Qeshlāq, dân số ở Tāt Qeshlāq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tāt Qeshlāq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:38
:15 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāt Qeshlāq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Tāt Qeshlāq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°49'16" 36.821 |
Kinh độ | 47°15'38" 47.2606 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 49,940 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,881,943 |
Sân bay gần Tāt Qeshlāq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 170 km 106 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 176 km 109 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 196 km 122 ml | |
RAS | Rasht Airport | 217 km 135 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 254 km 158 ml |