Thời gian hiện tại ở Khaẕar Chūpān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Khaẕar Chūpān. Đánh bẩy Khaẕar Chūpān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khaẕar Chūpān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khaẕar Chūpān, nhiều khách sạn ở Khaẕar Chūpān, dân số ở Khaẕar Chūpān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Khaẕar Chūpān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:27
:16 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khaẕar Chūpān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Khaẕar Chūpān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°49'6" 36.8182 |
Kinh độ | 47°14'3" 47.2343 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,611 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,962 |
Sân bay gần Khaẕar Chūpān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 169 km 105 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 175 km 109 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 197 km 123 ml | |
RAS | Rasht Airport | 219 km 136 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 256 km 159 ml |