Thời gian hiện tại ở Sūteh Ḩeşārī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Sūteh Ḩeşārī. Đánh bẩy Sūteh Ḩeşārī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sūteh Ḩeşārī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sūteh Ḩeşārī, nhiều khách sạn ở Sūteh Ḩeşārī, dân số ở Sūteh Ḩeşārī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sūteh Ḩeşārī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:13
:14 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sūteh Ḩeşārī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Sūteh Ḩeşārī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°0'27" 36.0075 |
Kinh độ | 47°58'53" 47.9815 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,575 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,918,263 |
Sân bay gần Sūteh Ḩeşārī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 121 km 75 ml | |
RAS | Rasht Airport | 207 km 128 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 261 km 162 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 281 km 175 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 313 km 195 ml |