Thời gian hiện tại ở Tūtūrqān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Tūtūrqān. Đánh bẩy Tūtūrqān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tūtūrqān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tūtūrqān, nhiều khách sạn ở Tūtūrqān, dân số ở Tūtūrqān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tūtūrqān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:58
:35 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tūtūrqān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Tūtūrqān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°0'26" 36.0072 |
Kinh độ | 48°0'17" 48.0046 |
Tính số lượt xem | 80 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 49,279 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,853,933 |
Sân bay gần Tūtūrqān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 123 km 76 ml | |
RAS | Rasht Airport | 205 km 128 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 260 km 162 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 313 km 194 ml |