Thời gian hiện tại ở Īncheh-ye ‘Olyā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Īncheh-ye ‘Olyā. Đánh bẩy Īncheh-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Īncheh-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Īncheh-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Īncheh-ye ‘Olyā, dân số ở Īncheh-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Īncheh-ye ‘Olyā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:15
:49 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Īncheh-ye ‘Olyā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Īncheh-ye ‘Olyā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°40'6" 36.6682 |
Kinh độ | 47°34'49" 47.5803 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,705 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,837 |
Sân bay gần Īncheh-ye ‘Olyā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 166 km 103 ml | |
RAS | Rasht Airport | 195 km 121 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 199 km 123 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 200 km 124 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 255 km 159 ml |