Thời gian hiện tại ở Ḩamzeh Khān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Ḩamzeh Khān. Đánh bẩy Ḩamzeh Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamzeh Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamzeh Khān, nhiều khách sạn ở Ḩamzeh Khān, dân số ở Ḩamzeh Khān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩamzeh Khān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:22
:22 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamzeh Khān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Ḩamzeh Khān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°32'12" 36.5366 |
Kinh độ | 47°48'14" 47.804 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,531 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,915,746 |
Sân bay gần Ḩamzeh Khān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 160 km 99 ml | |
RAS | Rasht Airport | 184 km 114 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 206 km 128 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 224 km 139 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 261 km 162 ml |