Thời gian hiện tại ở Cherlān Qūsh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Cherlān Qūsh. Đánh bẩy Cherlān Qūsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cherlān Qūsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cherlān Qūsh, nhiều khách sạn ở Cherlān Qūsh, dân số ở Cherlān Qūsh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Cherlān Qūsh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:18
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cherlān Qūsh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Cherlān Qūsh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°52'47" 36.8796 |
Kinh độ | 47°42'19" 47.7053 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,639 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,926 |
Sân bay gần Cherlān Qūsh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 173 km 107 ml | |
RAS | Rasht Airport | 177 km 110 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 189 km 117 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 191 km 119 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 229 km 142 ml |