Thời gian hiện tại ở Ālākīn, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Ālākīn. Đánh bẩy Ālākīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ālākīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ālākīn, nhiều khách sạn ở Ālākīn, dân số ở Ālākīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ālākīn, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:27
:28 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ālākīn, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Ālākīn, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°49'34" 36.8262 |
Kinh độ | 47°11'41" 47.1948 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,627 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,920,954 |
Sân bay gần Ālākīn, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 167 km 104 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 176 km 109 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 199 km 123 ml | |
RAS | Rasht Airport | 222 km 138 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 257 km 160 ml |