Thời gian hiện tại ở ‘Alī Mardān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – ‘Alī Mardān. Đánh bẩy ‘Alī Mardān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alī Mardān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alī Mardān, nhiều khách sạn ở ‘Alī Mardān, dân số ở ‘Alī Mardān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Alī Mardān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:23
:59 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alī Mardān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về ‘Alī Mardān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°4'11" 36.0698 |
Kinh độ | 47°59'27" 47.9909 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 49,621 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,866,824 |
Sân bay gần ‘Alī Mardān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 127 km 79 ml | |
RAS | Rasht Airport | 201 km 125 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 254 km 158 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 276 km 171 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 306 km 190 ml |