Thời gian hiện tại ở Ājī Kahrīz, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Ājī Kahrīz. Đánh bẩy Ājī Kahrīz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ājī Kahrīz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ājī Kahrīz, nhiều khách sạn ở Ājī Kahrīz, dân số ở Ājī Kahrīz, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ājī Kahrīz, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:21
:47 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ājī Kahrīz, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Ājī Kahrīz, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°3'16" 36.0544 |
Kinh độ | 48°0'8" 48.0023 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,790 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,933,246 |
Sân bay gần Ājī Kahrīz, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 126 km 78 ml | |
RAS | Rasht Airport | 202 km 125 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 255 km 159 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 308 km 191 ml |