Thời gian hiện tại ở Pīr Saqqā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Pīr Saqqā. Đánh bẩy Pīr Saqqā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pīr Saqqā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pīr Saqqā, nhiều khách sạn ở Pīr Saqqā, dân số ở Pīr Saqqā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Pīr Saqqā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:21
:14 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pīr Saqqā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Pīr Saqqā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°19'55" 36.3319 |
Kinh độ | 49°0'53" 49.0147 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,531 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,915,745 |
Sân bay gần Pīr Saqqā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 123 km 76 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 219 km 136 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 219 km 136 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 225 km 140 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 228 km 141 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 269 km 167 ml |