Thời gian hiện tại ở Ẕīā’ābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Ẕīā’ābād. Đánh bẩy Ẕīā’ābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ẕīā’ābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ẕīā’ābād, nhiều khách sạn ở Ẕīā’ābād, dân số ở Ẕīā’ābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ẕīā’ābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:13
:00 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ẕīā’ābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Ẕīā’ābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°40'58" 36.6829 |
Kinh độ | 48°11'47" 48.1965 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 51,447 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,967,145 |
Sân bay gần Ẕīā’ābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 145 km 90 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 184 km 114 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 192 km 119 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 236 km 146 ml |