Thời gian hiện tại ở Bāshār Gālī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Bāshār Gālī. Đánh bẩy Bāshār Gālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāshār Gālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāshār Gālī, nhiều khách sạn ở Bāshār Gālī, dân số ở Bāshār Gālī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bāshār Gālī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:17
:57 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāshār Gālī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Bāshār Gālī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°39'57" 36.6658 |
Kinh độ | 48°8'32" 48.1423 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,624 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,920,779 |
Sân bay gần Bāshār Gālī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 150 km 93 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 186 km 116 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 187 km 116 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 239 km 148 ml |