Thời gian hiện tại ở Sārīmsāqlū, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Sārīmsāqlū. Đánh bẩy Sārīmsāqlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sārīmsāqlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sārīmsāqlū, nhiều khách sạn ở Sārīmsāqlū, dân số ở Sārīmsāqlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sārīmsāqlū, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:46
:01 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sārīmsāqlū, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Sārīmsāqlū, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°45'35" 36.7598 |
Kinh độ | 48°22'13" 48.3703 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,414 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,909,018 |
Sân bay gần Sārīmsāqlū, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 127 km 79 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 174 km 108 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 207 km 129 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 224 km 139 ml |