Thời gian hiện tại ở Qareh Gowzlū, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Qareh Gowzlū. Đánh bẩy Qareh Gowzlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qareh Gowzlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qareh Gowzlū, nhiều khách sạn ở Qareh Gowzlū, dân số ở Qareh Gowzlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qareh Gowzlū, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:02
:54 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qareh Gowzlū, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Qareh Gowzlū, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°28'15" 36.4707 |
Kinh độ | 48°2'29" 48.0414 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,611 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,906 |
Sân bay gần Qareh Gowzlū, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 164 km 102 ml | |
RAS | Rasht Airport | 169 km 105 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 209 km 130 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 262 km 163 ml |