Thời gian hiện tại ở Pīr-e Gāvgol, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Pīr-e Gāvgol. Đánh bẩy Pīr-e Gāvgol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pīr-e Gāvgol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pīr-e Gāvgol, nhiều khách sạn ở Pīr-e Gāvgol, dân số ở Pīr-e Gāvgol, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Pīr-e Gāvgol, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:02
:39 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pīr-e Gāvgol, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Pīr-e Gāvgol, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°59'27" 35.9908 |
Kinh độ | 48°45'37" 48.7603 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,373 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,906,578 |
Sân bay gần Pīr-e Gāvgol, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 127 km 79 ml | |
RAS | Rasht Airport | 167 km 104 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 178 km 111 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 234 km 145 ml |