Thời gian hiện tại ở Khāleqābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Khāleqābād. Đánh bẩy Khāleqābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khāleqābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khāleqābād, nhiều khách sạn ở Khāleqābād, dân số ở Khāleqābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Khāleqābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:25
:16 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khāleqābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Khāleqābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°2'46" 36.046 |
Kinh độ | 48°42'26" 48.7073 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 49,285 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,854,188 |
Sân bay gần Khāleqābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 164 km 102 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 177 km 110 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 255 km 158 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 300 km 186 ml |