Thời gian hiện tại ở Dīzajābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Dīzajābād. Đánh bẩy Dīzajābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dīzajābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dīzajābād, nhiều khách sạn ở Dīzajābād, dân số ở Dīzajābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dīzajābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:17
:34 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dīzajābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Dīzajābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°37'45" 36.6292 |
Kinh độ | 48°35'41" 48.5947 |
Tính số lượt xem | 18 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,622 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,920,643 |
Sân bay gần Dīzajābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 119 km 74 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 189 km 118 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 209 km 130 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 236 km 147 ml |