Thời gian hiện tại ở Shahrak-e Kāz̧emīyeh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Shahrak-e Kāz̧emīyeh. Đánh bẩy Shahrak-e Kāz̧emīyeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shahrak-e Kāz̧emīyeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shahrak-e Kāz̧emīyeh, nhiều khách sạn ở Shahrak-e Kāz̧emīyeh, dân số ở Shahrak-e Kāz̧emīyeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shahrak-e Kāz̧emīyeh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:03
:03 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shahrak-e Kāz̧emīyeh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Shahrak-e Kāz̧emīyeh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°39'41" 36.6615 |
Kinh độ | 48°33'25" 48.5569 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,554 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,917,114 |
Sân bay gần Shahrak-e Kāz̧emīyeh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 120 km 74 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 185 km 115 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 210 km 130 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 233 km 145 ml |