Thời gian hiện tại ở Dāydār-e ‘Olyā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Dāydār-e ‘Olyā. Đánh bẩy Dāydār-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāydār-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāydār-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Dāydār-e ‘Olyā, dân số ở Dāydār-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dāydār-e ‘Olyā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:44
:59 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāydār-e ‘Olyā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Dāydār-e ‘Olyā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°9'6" 36.1516 |
Kinh độ | 48°6'2" 48.1005 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,577 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,918,320 |
Sân bay gần Dāydār-e ‘Olyā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 140 km 87 ml | |
RAS | Rasht Airport | 188 km 117 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 243 km 151 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 295 km 183 ml |