Thời gian hiện tại ở Vakīl Qeshlāq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Vakīl Qeshlāq. Đánh bẩy Vakīl Qeshlāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vakīl Qeshlāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vakīl Qeshlāq, nhiều khách sạn ở Vakīl Qeshlāq, dân số ở Vakīl Qeshlāq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Vakīl Qeshlāq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:21
:46 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vakīl Qeshlāq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Vakīl Qeshlāq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°8'43" 36.1452 |
Kinh độ | 48°2'47" 48.0463 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,628 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,087 |
Sân bay gần Vakīl Qeshlāq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 136 km 85 ml | |
RAS | Rasht Airport | 192 km 119 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 245 km 152 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 297 km 184 ml |