Thời gian hiện tại ở Tūrdaḩūkh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Tūrdaḩūkh. Đánh bẩy Tūrdaḩūkh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tūrdaḩūkh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tūrdaḩūkh, nhiều khách sạn ở Tūrdaḩūkh, dân số ở Tūrdaḩūkh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tūrdaḩūkh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:51
:31 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tūrdaḩūkh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Tūrdaḩūkh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°10'48" 36.18 |
Kinh độ | 48°6'39" 48.1108 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,536 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,916,063 |
Sân bay gần Tūrdaḩūkh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 143 km 89 ml | |
RAS | Rasht Airport | 185 km 115 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 240 km 149 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 292 km 181 ml |