Thời gian hiện tại ở Cherāgh Mazra‘eh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Cherāgh Mazra‘eh. Đánh bẩy Cherāgh Mazra‘eh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cherāgh Mazra‘eh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cherāgh Mazra‘eh, nhiều khách sạn ở Cherāgh Mazra‘eh, dân số ở Cherāgh Mazra‘eh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Cherāgh Mazra‘eh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:59
:54 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cherāgh Mazra‘eh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Cherāgh Mazra‘eh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°11'54" 36.1983 |
Kinh độ | 48°20'24" 48.3399 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 51,202 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,952,355 |
Sân bay gần Cherāgh Mazra‘eh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 159 km 99 ml | |
RAS | Rasht Airport | 169 km 105 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 237 km 147 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 286 km 178 ml |