Thời gian hiện tại ở Sarīn Darreh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Sarīn Darreh. Đánh bẩy Sarīn Darreh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarīn Darreh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarīn Darreh, nhiều khách sạn ở Sarīn Darreh, dân số ở Sarīn Darreh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sarīn Darreh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:22
:25 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarīn Darreh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Sarīn Darreh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°11'15" 36.1876 |
Kinh độ | 48°21'34" 48.3594 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 51,144 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,949,298 |
Sân bay gần Sarīn Darreh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 160 km 99 ml | |
RAS | Rasht Airport | 169 km 105 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 238 km 148 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 287 km 178 ml |