Thời gian hiện tại ở Bāghlūjeh-ye Sardār, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Bāghlūjeh-ye Sardār. Đánh bẩy Bāghlūjeh-ye Sardār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāghlūjeh-ye Sardār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāghlūjeh-ye Sardār, nhiều khách sạn ở Bāghlūjeh-ye Sardār, dân số ở Bāghlūjeh-ye Sardār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bāghlūjeh-ye Sardār, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:59
:19 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāghlūjeh-ye Sardār, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Bāghlūjeh-ye Sardār, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°54'55" 36.9153 |
Kinh độ | 48°6'53" 48.1147 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,506 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,914,449 |
Sân bay gần Bāghlūjeh-ye Sardār, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 141 km 88 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 159 km 99 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 210 km 130 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 213 km 132 ml |