Thời gian hiện tại ở Jadāqīyeh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Jadāqīyeh. Đánh bẩy Jadāqīyeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jadāqīyeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jadāqīyeh, nhiều khách sạn ở Jadāqīyeh, dân số ở Jadāqīyeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Jadāqīyeh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:08
:20 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jadāqīyeh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Jadāqīyeh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°37'46" 36.6294 |
Kinh độ | 47°51'28" 47.8578 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 49,279 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,853,940 |
Sân bay gần Jadāqīyeh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 171 km 106 ml | |
RAS | Rasht Airport | 174 km 108 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 195 km 121 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 219 km 136 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 250 km 155 ml |