Thời gian hiện tại ở Īncheh-ye Sa‘īd Nez̧ām, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Īncheh-ye Sa‘īd Nez̧ām. Đánh bẩy Īncheh-ye Sa‘īd Nez̧ām mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Īncheh-ye Sa‘īd Nez̧ām mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Īncheh-ye Sa‘īd Nez̧ām, nhiều khách sạn ở Īncheh-ye Sa‘īd Nez̧ām, dân số ở Īncheh-ye Sa‘īd Nez̧ām, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Īncheh-ye Sa‘īd Nez̧ām, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:26
:49 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Īncheh-ye Sa‘īd Nez̧ām, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Īncheh-ye Sa‘īd Nez̧ām, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°35'46" 36.5962 |
Kinh độ | 47°52'39" 47.8775 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,534 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,915,980 |
Sân bay gần Īncheh-ye Sa‘īd Nez̧ām, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 169 km 105 ml | |
RAS | Rasht Airport | 175 km 108 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 198 km 123 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 223 km 138 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 253 km 157 ml |