Thời gian hiện tại ở Varmazyār-e Soflá, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Varmazyār-e Soflá. Đánh bẩy Varmazyār-e Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Varmazyār-e Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Varmazyār-e Soflá, nhiều khách sạn ở Varmazyār-e Soflá, dân số ở Varmazyār-e Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Varmazyār-e Soflá, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:18
:27 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Varmazyār-e Soflá, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Varmazyār-e Soflá, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°10'34" 37.1761 |
Kinh độ | 48°16'16" 48.2711 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 49,285 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,854,141 |
Sân bay gần Varmazyār-e Soflá, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 120 km 75 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 128 km 80 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 181 km 112 ml |