Thời gian hiện tại ở Varmazyār-e ‘Olyā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Varmazyār-e ‘Olyā. Đánh bẩy Varmazyār-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Varmazyār-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Varmazyār-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Varmazyār-e ‘Olyā, dân số ở Varmazyār-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Varmazyār-e ‘Olyā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:05
:40 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Varmazyār-e ‘Olyā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Varmazyār-e ‘Olyā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°9'28" 37.1579 |
Kinh độ | 48°15'38" 48.2606 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,541 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,916,295 |
Sân bay gần Varmazyār-e ‘Olyā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 122 km 76 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 130 km 81 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 183 km 114 ml |