Thời gian hiện tại ở Komājīn Yeylāq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Komājīn Yeylāq. Đánh bẩy Komājīn Yeylāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Komājīn Yeylāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Komājīn Yeylāq, nhiều khách sạn ở Komājīn Yeylāq, dân số ở Komājīn Yeylāq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Komājīn Yeylāq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:24
:05 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Komājīn Yeylāq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Komājīn Yeylāq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°16'3" 36.2674 |
Kinh độ | 49°21'54" 49.3649 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,585 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,918,803 |
Sân bay gần Komājīn Yeylāq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 119 km 74 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 187 km 116 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 188 km 117 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 196 km 122 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 243 km 151 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 279 km 174 ml |