Thời gian hiện tại ở Shahrak-e Farhangīān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Shahrak-e Farhangīān. Đánh bẩy Shahrak-e Farhangīān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shahrak-e Farhangīān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shahrak-e Farhangīān, nhiều khách sạn ở Shahrak-e Farhangīān, dân số ở Shahrak-e Farhangīān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shahrak-e Farhangīān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:19
:06 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shahrak-e Farhangīān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Shahrak-e Farhangīān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°8'12" 36.1367 |
Kinh độ | 49°12'3" 49.2008 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 49,632 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,867,446 |
Sân bay gần Shahrak-e Farhangīān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 137 km 85 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 194 km 121 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 197 km 123 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 214 km 133 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 253 km 157 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 292 km 181 ml |