Thời gian hiện tại ở Kūreh-ye Şadaf, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Kūreh-ye Şadaf. Đánh bẩy Kūreh-ye Şadaf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūreh-ye Şadaf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūreh-ye Şadaf, nhiều khách sạn ở Kūreh-ye Şadaf, dân số ở Kūreh-ye Şadaf, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kūreh-ye Şadaf, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:14
:09 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūreh-ye Şadaf, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Kūreh-ye Şadaf, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°43'60" 35.7333 |
Kinh độ | 50°10'60" 50.1833 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 40,491 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,852,737 |
Sân bay gần Kūreh-ye Şadaf, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
IKA | Imam Khomeini International Airport | 95 km 59 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 103 km 64 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 157 km 98 ml | |
RAS | Rasht Airport | 184 km 114 ml |