Thời gian hiện tại ở Tākestān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Tākestān. Đánh bẩy Tākestān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tākestān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tākestān, nhiều khách sạn ở Tākestān, dân số ở Tākestān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tākestān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:14
:12 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tākestān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Tākestān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°4'14" 36.0706 |
Kinh độ | 49°41'45" 49.6957 |
Dân số | 71,499 |
Tính số lượt xem | 71,568 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 40,744 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,861,439 |
Sân bay gần Tākestān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 139 km 87 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 151 km 94 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 152 km 95 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 175 km 109 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 275 km 171 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 307 km 191 ml |