Thời gian hiện tại ở Sūlū Darreh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Sūlū Darreh. Đánh bẩy Sūlū Darreh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sūlū Darreh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sūlū Darreh, nhiều khách sạn ở Sūlū Darreh, dân số ở Sūlū Darreh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sūlū Darreh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:01
:02 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sūlū Darreh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Sūlū Darreh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°8'42" 36.145 |
Kinh độ | 49°30'48" 49.5133 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 41,213 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,880,968 |
Sân bay gần Sūlū Darreh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 131 km 82 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 169 km 105 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 171 km 106 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 187 km 116 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 261 km 162 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 295 km 183 ml |