Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Ḩeydarīyeh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Maḩalleh-ye Ḩeydarīyeh. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Ḩeydarīyeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Ḩeydarīyeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Ḩeydarīyeh, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Ḩeydarīyeh, dân số ở Maḩalleh-ye Ḩeydarīyeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Ḩeydarīyeh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:27
:31 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Ḩeydarīyeh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Maḩalleh-ye Ḩeydarīyeh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°0'30" 36.0082 |
Kinh độ | 49°28'30" 49.4751 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 42,154 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,469 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Ḩeydarīyeh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 147 km 91 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 166 km 103 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 170 km 106 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 196 km 122 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 274 km 170 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 309 km 192 ml |