Thời gian hiện tại ở Fārsījīn, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Fārsījīn. Đánh bẩy Fārsījīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fārsījīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fārsījīn, nhiều khách sạn ở Fārsījīn, dân số ở Fārsījīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Fārsījīn, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:10
:26 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fārsījīn, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Fārsījīn, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°1'40" 36.0278 |
Kinh độ | 49°25'25" 49.4237 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 42,631 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,959,968 |
Sân bay gần Fārsījīn, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 145 km 90 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 171 km 106 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 175 km 109 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 199 km 124 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 270 km 168 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 307 km 190 ml |