Thời gian hiện tại ở Gāzorkhān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Gāzorkhān. Đánh bẩy Gāzorkhān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gāzorkhān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gāzorkhān, nhiều khách sạn ở Gāzorkhān, dân số ở Gāzorkhān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gāzorkhān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:16
:19 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gāzorkhān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Gāzorkhān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°26'26" 36.4406 |
Kinh độ | 50°34'45" 50.5793 |
Tính số lượt xem | 17 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 42,081 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,646 |
Sân bay gần Gāzorkhān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 86 km 53 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 107 km 66 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 126 km 78 ml | |
RAS | Rasht Airport | 130 km 81 ml |